XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
602 |
Giải sáu |
7468 |
2254 |
2405 |
Giải năm |
1577 |
Giải tư |
60569 |
69443 |
82195 |
26717 |
73306 |
48169 |
13274 |
Giải ba |
83539 |
34569 |
Giải nhì |
57989 |
Giải nhất |
08606 |
Đặc biệt |
637080 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
68 |
54 |
05 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
69 |
43 |
95 |
17 |
06 |
69 |
74 |
Giải ba |
39 |
69 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
602 |
Giải sáu |
468 |
254 |
405 |
Giải năm |
577 |
Giải tư |
569 |
443 |
195 |
717 |
306 |
169 |
274 |
Giải ba |
539 |
569 |
Giải nhì |
989 |
Giải nhất |
606 |
Đặc biệt |
080 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
06 |
06 |
17 |
39 |
43 |
49 |
54 |
68 |
69 |
69 |
69 |
74 |
77 |
80 |
89 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 06, 06 |
1 |
17 |
2 |
|
3 |
39 |
4 |
43, 49 |
5 |
54 |
6 |
68, 69, 69, 69 |
7 |
74, 77 |
8 |
80, 89 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
|
2 |
02 |
3 |
43 |
4 |
54, 74 |
5 |
05, 95 |
6 |
06, 06 |
7 |
17, 77 |
8 |
68 |
9 |
39, 49, 69, 69, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác