XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
735 |
Giải sáu |
7562 |
5256 |
2788 |
Giải năm |
5526 |
Giải tư |
99591 |
78109 |
77411 |
74820 |
35224 |
62692 |
50124 |
Giải ba |
67288 |
19295 |
Giải nhì |
64869 |
Giải nhất |
13476 |
Đặc biệt |
590121 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
62 |
56 |
88 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
91 |
09 |
11 |
20 |
24 |
92 |
24 |
Giải ba |
88 |
95 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
735 |
Giải sáu |
562 |
256 |
788 |
Giải năm |
526 |
Giải tư |
591 |
109 |
411 |
820 |
224 |
692 |
124 |
Giải ba |
288 |
295 |
Giải nhì |
869 |
Giải nhất |
476 |
Đặc biệt |
121 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
11 |
16 |
20 |
21 |
24 |
24 |
26 |
35 |
56 |
62 |
69 |
76 |
88 |
88 |
91 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
11, 16 |
2 |
20, 21, 24, 24, 26 |
3 |
35 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
62, 69 |
7 |
76 |
8 |
88, 88 |
9 |
91, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
11, 21, 91 |
2 |
62, 92 |
3 |
|
4 |
24, 24 |
5 |
35, 95 |
6 |
16, 26, 56, 76 |
7 |
|
8 |
88, 88 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/8/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác