XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
087 |
Giải sáu |
6915 |
7943 |
0633 |
Giải năm |
7424 |
Giải tư |
53403 |
37599 |
75683 |
94023 |
10834 |
48433 |
33838 |
Giải ba |
36158 |
46976 |
Giải nhì |
35291 |
Giải nhất |
19498 |
Đặc biệt |
500767 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
15 |
43 |
33 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
03 |
99 |
83 |
23 |
34 |
33 |
38 |
Giải ba |
58 |
76 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
087 |
Giải sáu |
915 |
943 |
633 |
Giải năm |
424 |
Giải tư |
403 |
599 |
683 |
023 |
834 |
433 |
838 |
Giải ba |
158 |
976 |
Giải nhì |
291 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
767 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
03 |
15 |
23 |
24 |
33 |
33 |
34 |
38 |
43 |
58 |
67 |
76 |
83 |
87 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 03 |
1 |
15 |
2 |
23, 24 |
3 |
33, 33, 34, 38 |
4 |
43 |
5 |
58 |
6 |
67 |
7 |
76 |
8 |
83, 87 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 91 |
2 |
|
3 |
03, 23, 33, 33, 43, 83 |
4 |
24, 34 |
5 |
15 |
6 |
76 |
7 |
67, 87 |
8 |
38, 58 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác