XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
391 |
Giải sáu |
3939 |
3401 |
2395 |
Giải năm |
0270 |
Giải tư |
56070 |
40257 |
96825 |
58897 |
33947 |
98735 |
41475 |
Giải ba |
18130 |
00287 |
Giải nhì |
31288 |
Giải nhất |
09304 |
Đặc biệt |
951651 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
39 |
01 |
95 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
70 |
57 |
25 |
97 |
47 |
35 |
75 |
Giải ba |
30 |
87 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
391 |
Giải sáu |
939 |
401 |
395 |
Giải năm |
270 |
Giải tư |
070 |
257 |
825 |
897 |
947 |
735 |
475 |
Giải ba |
130 |
287 |
Giải nhì |
288 |
Giải nhất |
304 |
Đặc biệt |
651 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
04 |
25 |
30 |
35 |
39 |
47 |
51 |
57 |
70 |
70 |
75 |
87 |
88 |
91 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 04 |
1 |
|
2 |
25 |
3 |
30, 35, 39 |
4 |
47 |
5 |
51, 57 |
6 |
|
7 |
70, 70, 75 |
8 |
87, 88 |
9 |
91, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70, 70 |
1 |
01, 01, 51, 91 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04 |
5 |
25, 35, 75, 95 |
6 |
|
7 |
47, 57, 87, 97 |
8 |
88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/3/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác