XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
144 |
Giải sáu |
4687 |
9210 |
1144 |
Giải năm |
2889 |
Giải tư |
41399 |
08028 |
35148 |
76059 |
36921 |
93639 |
05636 |
Giải ba |
96053 |
38731 |
Giải nhì |
97367 |
Giải nhất |
59695 |
Đặc biệt |
311671 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
87 |
10 |
44 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
99 |
28 |
48 |
59 |
21 |
39 |
36 |
Giải ba |
53 |
31 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
95 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
144 |
Giải sáu |
687 |
210 |
144 |
Giải năm |
889 |
Giải tư |
399 |
028 |
148 |
059 |
921 |
639 |
636 |
Giải ba |
053 |
731 |
Giải nhì |
367 |
Giải nhất |
695 |
Đặc biệt |
671 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
21 |
28 |
31 |
36 |
39 |
44 |
44 |
48 |
49 |
53 |
59 |
67 |
71 |
87 |
89 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
21, 28 |
3 |
31, 36, 39 |
4 |
44, 44, 48, 49 |
5 |
53, 59 |
6 |
67 |
7 |
71 |
8 |
87, 89 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
21, 31, 71 |
2 |
|
3 |
53 |
4 |
44, 44 |
5 |
95 |
6 |
36 |
7 |
67, 87 |
8 |
28, 48 |
9 |
39, 49, 59, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác