XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
097 |
Giải sáu |
6568 |
5199 |
9697 |
Giải năm |
7341 |
Giải tư |
37480 |
92395 |
37662 |
86184 |
54492 |
65623 |
22035 |
Giải ba |
92533 |
87914 |
Giải nhì |
75404 |
Giải nhất |
36398 |
Đặc biệt |
365370 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
68 |
99 |
97 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
80 |
95 |
62 |
84 |
92 |
23 |
35 |
Giải ba |
33 |
14 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
097 |
Giải sáu |
568 |
199 |
697 |
Giải năm |
341 |
Giải tư |
480 |
395 |
662 |
184 |
492 |
623 |
035 |
Giải ba |
533 |
914 |
Giải nhì |
404 |
Giải nhất |
398 |
Đặc biệt |
370 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
14 |
23 |
33 |
35 |
40 |
41 |
62 |
68 |
70 |
80 |
84 |
92 |
95 |
97 |
97 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
14 |
2 |
23 |
3 |
33, 35 |
4 |
40, 41 |
5 |
|
6 |
62, 68 |
7 |
70 |
8 |
80, 84 |
9 |
92, 95, 97, 97, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70, 80 |
1 |
41 |
2 |
62, 92 |
3 |
23, 33 |
4 |
04, 14, 84 |
5 |
35, 95 |
6 |
|
7 |
97, 97 |
8 |
68, 98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác