XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
387 |
Giải sáu |
0373 |
2403 |
7908 |
Giải năm |
8155 |
Giải tư |
32668 |
75408 |
79297 |
86321 |
65777 |
17649 |
98261 |
Giải ba |
70784 |
41488 |
Giải nhì |
03002 |
Giải nhất |
68064 |
Đặc biệt |
253227 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
73 |
03 |
08 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
68 |
08 |
97 |
21 |
77 |
49 |
61 |
Giải ba |
84 |
88 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
387 |
Giải sáu |
373 |
403 |
908 |
Giải năm |
155 |
Giải tư |
668 |
408 |
297 |
321 |
777 |
649 |
261 |
Giải ba |
784 |
488 |
Giải nhì |
002 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
227 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
03 |
08 |
08 |
21 |
27 |
49 |
53 |
55 |
61 |
68 |
73 |
77 |
84 |
87 |
88 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03, 08, 08 |
1 |
|
2 |
21, 27 |
3 |
|
4 |
49 |
5 |
53, 55 |
6 |
61, 68 |
7 |
73, 77 |
8 |
84, 87, 88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 61 |
2 |
02 |
3 |
03, 53, 73 |
4 |
84 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
27, 77, 87, 97 |
8 |
08, 08, 68, 88 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác