XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
823 |
Giải sáu |
3545 |
7180 |
7029 |
Giải năm |
6166 |
Giải tư |
21609 |
45093 |
22347 |
60819 |
01613 |
77673 |
13587 |
Giải ba |
63413 |
11204 |
Giải nhì |
82600 |
Giải nhất |
78759 |
Đặc biệt |
815897 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
45 |
80 |
29 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
09 |
93 |
47 |
19 |
13 |
73 |
87 |
Giải ba |
13 |
04 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
823 |
Giải sáu |
545 |
180 |
029 |
Giải năm |
166 |
Giải tư |
609 |
093 |
347 |
819 |
613 |
673 |
587 |
Giải ba |
413 |
204 |
Giải nhì |
600 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
897 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
04 |
09 |
13 |
13 |
19 |
23 |
29 |
45 |
47 |
66 |
73 |
80 |
87 |
93 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 04, 09 |
1 |
13, 13, 19 |
2 |
23, 29 |
3 |
|
4 |
45, 47 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
73 |
8 |
80, 87 |
9 |
93, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 80 |
1 |
|
2 |
|
3 |
13, 13, 23, 73, 93 |
4 |
04 |
5 |
45 |
6 |
66 |
7 |
47, 87, 97 |
8 |
98 |
9 |
09, 19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác