XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
778 |
Giải sáu |
1354 |
3051 |
8007 |
Giải năm |
0516 |
Giải tư |
92192 |
53289 |
40437 |
97652 |
53273 |
86446 |
73755 |
Giải ba |
60090 |
97852 |
Giải nhì |
81586 |
Giải nhất |
71927 |
Đặc biệt |
194913 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
54 |
51 |
07 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
92 |
89 |
37 |
52 |
73 |
46 |
55 |
Giải ba |
90 |
52 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
778 |
Giải sáu |
354 |
051 |
007 |
Giải năm |
516 |
Giải tư |
192 |
289 |
437 |
652 |
273 |
446 |
755 |
Giải ba |
090 |
852 |
Giải nhì |
586 |
Giải nhất |
927 |
Đặc biệt |
913 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
07 |
13 |
16 |
27 |
37 |
46 |
51 |
52 |
52 |
54 |
55 |
73 |
78 |
86 |
89 |
90 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07 |
1 |
13, 16 |
2 |
27 |
3 |
37 |
4 |
46 |
5 |
51, 52, 52, 54, 55 |
6 |
|
7 |
73, 78 |
8 |
86, 89 |
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
51 |
2 |
52, 52, 92 |
3 |
03, 13, 73 |
4 |
54 |
5 |
55 |
6 |
16, 46, 86 |
7 |
07, 27, 37 |
8 |
78 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác