XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
891 |
Giải sáu |
6479 |
7302 |
0464 |
Giải năm |
0191 |
Giải tư |
05788 |
93747 |
29718 |
92597 |
07843 |
91971 |
29936 |
Giải ba |
56401 |
19431 |
Giải nhì |
61547 |
Giải nhất |
79825 |
Đặc biệt |
114560 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
79 |
02 |
64 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
88 |
47 |
18 |
97 |
43 |
71 |
36 |
Giải ba |
01 |
31 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
891 |
Giải sáu |
479 |
302 |
464 |
Giải năm |
191 |
Giải tư |
788 |
747 |
718 |
597 |
843 |
971 |
936 |
Giải ba |
401 |
431 |
Giải nhì |
547 |
Giải nhất |
825 |
Đặc biệt |
560 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
18 |
25 |
31 |
36 |
43 |
47 |
47 |
60 |
64 |
65 |
71 |
79 |
88 |
91 |
91 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02 |
1 |
18 |
2 |
25 |
3 |
31, 36 |
4 |
43, 47, 47 |
5 |
|
6 |
60, 64, 65 |
7 |
71, 79 |
8 |
88 |
9 |
91, 91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
01, 31, 71, 91, 91 |
2 |
02 |
3 |
43 |
4 |
64 |
5 |
25, 65 |
6 |
36 |
7 |
47, 47, 97 |
8 |
18, 88 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác