XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
889 |
Giải sáu |
5778 |
1299 |
9339 |
Giải năm |
8524 |
Giải tư |
88438 |
43703 |
82644 |
70472 |
57174 |
54647 |
13838 |
Giải ba |
40283 |
89192 |
Giải nhì |
42434 |
Giải nhất |
47289 |
Đặc biệt |
055739 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
78 |
99 |
39 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
38 |
03 |
44 |
72 |
74 |
47 |
38 |
Giải ba |
83 |
92 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
889 |
Giải sáu |
778 |
299 |
339 |
Giải năm |
524 |
Giải tư |
438 |
703 |
644 |
472 |
174 |
647 |
838 |
Giải ba |
283 |
192 |
Giải nhì |
434 |
Giải nhất |
289 |
Đặc biệt |
739 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
24 |
34 |
38 |
38 |
39 |
39 |
44 |
47 |
72 |
74 |
78 |
81 |
83 |
89 |
89 |
92 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
|
2 |
24 |
3 |
34, 38, 38, 39, 39 |
4 |
44, 47 |
5 |
|
6 |
|
7 |
72, 74, 78 |
8 |
81, 83, 89, 89 |
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
81 |
2 |
72, 92 |
3 |
03, 83 |
4 |
24, 34, 44, 74 |
5 |
|
6 |
|
7 |
47 |
8 |
38, 38, 78 |
9 |
39, 39, 89, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác