XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
840 |
Giải sáu |
5464 |
3748 |
4171 |
Giải năm |
8995 |
Giải tư |
90418 |
97796 |
46349 |
08646 |
35107 |
35914 |
93123 |
Giải ba |
81507 |
78093 |
Giải nhì |
56658 |
Giải nhất |
56803 |
Đặc biệt |
871869 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
64 |
48 |
71 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
18 |
96 |
49 |
46 |
07 |
14 |
23 |
Giải ba |
07 |
93 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
840 |
Giải sáu |
464 |
748 |
171 |
Giải năm |
995 |
Giải tư |
418 |
796 |
349 |
646 |
107 |
914 |
123 |
Giải ba |
507 |
093 |
Giải nhì |
658 |
Giải nhất |
803 |
Đặc biệt |
869 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
07 |
07 |
14 |
18 |
23 |
40 |
46 |
48 |
49 |
58 |
63 |
64 |
69 |
71 |
93 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07, 07 |
1 |
14, 18 |
2 |
23 |
3 |
|
4 |
40, 46, 48, 49 |
5 |
58 |
6 |
63, 64, 69 |
7 |
71 |
8 |
|
9 |
93, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
71 |
2 |
|
3 |
03, 23, 63, 93 |
4 |
14, 64 |
5 |
95 |
6 |
46, 96 |
7 |
07, 07 |
8 |
18, 48, 58 |
9 |
49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác