XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
585 |
Giải sáu |
3404 |
2718 |
5576 |
Giải năm |
7756 |
Giải tư |
90345 |
68863 |
34368 |
80803 |
46639 |
05036 |
78915 |
Giải ba |
67082 |
94681 |
Giải nhì |
50345 |
Giải nhất |
73483 |
Đặc biệt |
519432 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
04 |
18 |
76 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
45 |
63 |
68 |
03 |
39 |
36 |
15 |
Giải ba |
82 |
81 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
585 |
Giải sáu |
404 |
718 |
576 |
Giải năm |
756 |
Giải tư |
345 |
863 |
368 |
803 |
639 |
036 |
915 |
Giải ba |
082 |
681 |
Giải nhì |
345 |
Giải nhất |
483 |
Đặc biệt |
432 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
10 |
15 |
18 |
32 |
36 |
39 |
45 |
45 |
56 |
63 |
68 |
76 |
81 |
82 |
83 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04 |
1 |
10, 15, 18 |
2 |
|
3 |
32, 36, 39 |
4 |
45, 45 |
5 |
56 |
6 |
63, 68 |
7 |
76 |
8 |
81, 82, 83, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
81 |
2 |
32, 82 |
3 |
03, 63, 83 |
4 |
04 |
5 |
15, 45, 45, 85 |
6 |
36, 56, 76 |
7 |
|
8 |
18, 68 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác