XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
130 |
Giải sáu |
9465 |
0171 |
7363 |
Giải năm |
0399 |
Giải tư |
35858 |
76092 |
37500 |
72402 |
05980 |
56294 |
46619 |
Giải ba |
17999 |
68945 |
Giải nhì |
78957 |
Giải nhất |
79072 |
Đặc biệt |
687578 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
65 |
71 |
63 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
58 |
92 |
00 |
02 |
80 |
94 |
19 |
Giải ba |
99 |
45 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
130 |
Giải sáu |
465 |
171 |
363 |
Giải năm |
399 |
Giải tư |
858 |
092 |
500 |
402 |
980 |
294 |
619 |
Giải ba |
999 |
945 |
Giải nhì |
957 |
Giải nhất |
072 |
Đặc biệt |
578 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
02 |
19 |
30 |
45 |
57 |
58 |
63 |
65 |
71 |
72 |
78 |
80 |
92 |
94 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 02 |
1 |
19 |
2 |
|
3 |
30 |
4 |
45 |
5 |
57, 58 |
6 |
63, 65 |
7 |
71, 72, 78 |
8 |
80 |
9 |
92, 94, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 80 |
1 |
71 |
2 |
02, 02, 72, 92 |
3 |
63 |
4 |
94 |
5 |
45, 65 |
6 |
|
7 |
57 |
8 |
58, 78 |
9 |
19, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác