XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
852 |
Giải sáu |
6392 |
0222 |
0143 |
Giải năm |
3718 |
Giải tư |
18635 |
53793 |
41007 |
56311 |
77834 |
87094 |
02723 |
Giải ba |
34185 |
69871 |
Giải nhì |
90849 |
Giải nhất |
69779 |
Đặc biệt |
827965 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
92 |
22 |
43 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
35 |
93 |
07 |
11 |
34 |
94 |
23 |
Giải ba |
85 |
71 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
852 |
Giải sáu |
392 |
222 |
143 |
Giải năm |
718 |
Giải tư |
635 |
793 |
007 |
311 |
834 |
094 |
723 |
Giải ba |
185 |
871 |
Giải nhì |
849 |
Giải nhất |
779 |
Đặc biệt |
965 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
11 |
18 |
22 |
23 |
33 |
34 |
35 |
43 |
49 |
52 |
65 |
71 |
79 |
85 |
92 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
11, 18 |
2 |
22, 23 |
3 |
33, 34, 35 |
4 |
43, 49 |
5 |
52 |
6 |
65 |
7 |
71, 79 |
8 |
85 |
9 |
92, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 71 |
2 |
22, 52, 92 |
3 |
23, 33, 43, 93 |
4 |
34, 94 |
5 |
35, 65, 85 |
6 |
|
7 |
07 |
8 |
18 |
9 |
49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác