XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
501 |
Giải sáu |
0138 |
8365 |
4855 |
Giải năm |
1587 |
Giải tư |
90618 |
88286 |
15180 |
90339 |
13766 |
40157 |
09247 |
Giải ba |
93508 |
17819 |
Giải nhì |
33188 |
Giải nhất |
28309 |
Đặc biệt |
687319 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
38 |
65 |
55 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
18 |
86 |
80 |
39 |
66 |
57 |
47 |
Giải ba |
08 |
19 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
501 |
Giải sáu |
138 |
365 |
855 |
Giải năm |
587 |
Giải tư |
618 |
286 |
180 |
339 |
766 |
157 |
247 |
Giải ba |
508 |
819 |
Giải nhì |
188 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
319 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
08 |
18 |
19 |
19 |
38 |
39 |
47 |
55 |
57 |
57 |
65 |
66 |
80 |
86 |
87 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 08 |
1 |
18, 19, 19 |
2 |
|
3 |
38, 39 |
4 |
47 |
5 |
55, 57, 57 |
6 |
65, 66 |
7 |
|
8 |
80, 86, 87, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
01 |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
55, 65 |
6 |
66, 86 |
7 |
47, 57, 57, 87 |
8 |
08, 18, 38, 88 |
9 |
19, 19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác