XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
634 |
Giải sáu |
8803 |
1746 |
1185 |
Giải năm |
3222 |
Giải tư |
21744 |
93489 |
25893 |
92734 |
63776 |
80122 |
40283 |
Giải ba |
49861 |
42038 |
Giải nhì |
20870 |
Giải nhất |
78315 |
Đặc biệt |
511302 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
03 |
46 |
85 |
Giải năm |
22 |
Giải tư |
44 |
89 |
93 |
34 |
76 |
22 |
83 |
Giải ba |
61 |
38 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
634 |
Giải sáu |
803 |
746 |
185 |
Giải năm |
222 |
Giải tư |
744 |
489 |
893 |
734 |
776 |
122 |
283 |
Giải ba |
861 |
038 |
Giải nhì |
870 |
Giải nhất |
315 |
Đặc biệt |
302 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
15 |
22 |
22 |
34 |
34 |
38 |
44 |
46 |
61 |
70 |
76 |
83 |
85 |
89 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03 |
1 |
15 |
2 |
22, 22 |
3 |
34, 34, 38 |
4 |
44, 46 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
70, 76 |
8 |
83, 85, 89 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
61 |
2 |
02, 22, 22 |
3 |
03, 83, 93 |
4 |
34, 34, 44 |
5 |
15, 85 |
6 |
46, 76 |
7 |
|
8 |
38, 98 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác