XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
071 |
Giải sáu |
6071 |
2480 |
5910 |
Giải năm |
0183 |
Giải tư |
70720 |
76971 |
96233 |
37065 |
72536 |
72690 |
02591 |
Giải ba |
17745 |
74410 |
Giải nhì |
92093 |
Giải nhất |
52819 |
Đặc biệt |
048453 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
71 |
80 |
10 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
20 |
71 |
33 |
65 |
36 |
90 |
91 |
Giải ba |
45 |
10 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
9 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
071 |
Giải sáu |
071 |
480 |
910 |
Giải năm |
183 |
Giải tư |
720 |
971 |
233 |
065 |
536 |
690 |
591 |
Giải ba |
745 |
410 |
Giải nhì |
093 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
453 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
10 |
10 |
20 |
33 |
36 |
45 |
53 |
65 |
71 |
71 |
71 |
80 |
83 |
9 |
90 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
10, 10 |
2 |
20 |
3 |
33, 36 |
4 |
45 |
5 |
53 |
6 |
65 |
7 |
71, 71, 71 |
8 |
80, 83 |
9 |
9 , 90, 91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 20, 80, 9 , 90 |
1 |
71, 71, 71, 91 |
2 |
|
3 |
33, 53, 83, 93 |
4 |
04 |
5 |
45, 65 |
6 |
36 |
7 |
|
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác