XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
620 |
Giải sáu |
3582 |
0788 |
1360 |
Giải năm |
9609 |
Giải tư |
96847 |
24945 |
23066 |
58958 |
88532 |
42323 |
70129 |
Giải ba |
65347 |
63079 |
Giải nhì |
28451 |
Giải nhất |
74273 |
Đặc biệt |
326379 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
82 |
88 |
60 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
47 |
45 |
66 |
58 |
32 |
23 |
29 |
Giải ba |
47 |
79 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
620 |
Giải sáu |
582 |
788 |
360 |
Giải năm |
609 |
Giải tư |
847 |
945 |
066 |
958 |
532 |
323 |
129 |
Giải ba |
347 |
079 |
Giải nhì |
451 |
Giải nhất |
273 |
Đặc biệt |
379 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
20 |
23 |
29 |
32 |
45 |
47 |
47 |
51 |
58 |
60 |
66 |
73 |
79 |
79 |
82 |
88 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
|
2 |
20, 23, 29 |
3 |
32 |
4 |
45, 47, 47 |
5 |
51, 58 |
6 |
60, 66 |
7 |
73, 79, 79 |
8 |
82, 88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60 |
1 |
51 |
2 |
32, 82 |
3 |
23, 73 |
4 |
|
5 |
45 |
6 |
66 |
7 |
47, 47 |
8 |
58, 88 |
9 |
09, 29, 79, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác