XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
943 |
Giải sáu |
5973 |
1879 |
8792 |
Giải năm |
3214 |
Giải tư |
90407 |
36332 |
85484 |
74630 |
79356 |
30474 |
83737 |
Giải ba |
30538 |
17821 |
Giải nhì |
99367 |
Giải nhất |
37910 |
Đặc biệt |
062743 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
73 |
79 |
92 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
07 |
32 |
84 |
30 |
56 |
74 |
37 |
Giải ba |
38 |
21 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
943 |
Giải sáu |
973 |
879 |
792 |
Giải năm |
214 |
Giải tư |
407 |
332 |
484 |
630 |
356 |
474 |
737 |
Giải ba |
538 |
821 |
Giải nhì |
367 |
Giải nhất |
910 |
Đặc biệt |
743 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
10 |
14 |
21 |
30 |
32 |
37 |
38 |
43 |
43 |
56 |
57 |
67 |
73 |
74 |
79 |
84 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
10, 14 |
2 |
21 |
3 |
30, 32, 37, 38 |
4 |
43, 43 |
5 |
56, 57 |
6 |
67 |
7 |
73, 74, 79 |
8 |
84 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
21 |
2 |
32, 92 |
3 |
43, 43, 73 |
4 |
14, 74, 84 |
5 |
|
6 |
56 |
7 |
07, 37, 57, 67 |
8 |
38 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác