XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
029 |
Giải sáu |
6467 |
4282 |
5151 |
Giải năm |
0750 |
Giải tư |
31735 |
32272 |
57642 |
10968 |
48749 |
27469 |
37672 |
Giải ba |
46635 |
06278 |
Giải nhì |
28438 |
Giải nhất |
33478 |
Đặc biệt |
966303 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
67 |
82 |
51 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
35 |
72 |
42 |
68 |
49 |
69 |
72 |
Giải ba |
35 |
78 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
029 |
Giải sáu |
467 |
282 |
151 |
Giải năm |
750 |
Giải tư |
735 |
272 |
642 |
968 |
749 |
469 |
672 |
Giải ba |
635 |
278 |
Giải nhì |
438 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
303 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
29 |
33 |
35 |
35 |
38 |
42 |
49 |
50 |
51 |
67 |
68 |
69 |
72 |
72 |
78 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
33, 35, 35, 38 |
4 |
42, 49 |
5 |
50, 51 |
6 |
67, 68, 69 |
7 |
72, 72, 78 |
8 |
82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
51 |
2 |
42, 72, 72, 82 |
3 |
03, 33 |
4 |
|
5 |
35, 35 |
6 |
|
7 |
67 |
8 |
38, 68, 78 |
9 |
29, 49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác