XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
823 |
Giải sáu |
3315 |
6992 |
7740 |
Giải năm |
1279 |
Giải tư |
01512 |
24156 |
74097 |
05083 |
32098 |
61785 |
14687 |
Giải ba |
57046 |
77247 |
Giải nhì |
85318 |
Giải nhất |
82345 |
Đặc biệt |
062998 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
15 |
92 |
40 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
12 |
56 |
97 |
83 |
98 |
85 |
87 |
Giải ba |
46 |
47 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
5 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
823 |
Giải sáu |
315 |
992 |
740 |
Giải năm |
279 |
Giải tư |
512 |
156 |
097 |
083 |
098 |
785 |
687 |
Giải ba |
046 |
247 |
Giải nhì |
318 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
998 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
15 |
18 |
23 |
40 |
46 |
47 |
5 |
53 |
56 |
79 |
83 |
85 |
87 |
92 |
97 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 15, 18 |
2 |
23 |
3 |
|
4 |
40, 46, 47 |
5 |
5 , 53, 56 |
6 |
|
7 |
79 |
8 |
83, 85, 87 |
9 |
92, 97, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 5 |
1 |
|
2 |
12, 92 |
3 |
23, 53, 83 |
4 |
|
5 |
15, 85 |
6 |
46, 56 |
7 |
47, 87, 97 |
8 |
18, 98, 98 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác