XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
504 |
Giải sáu |
1863 |
4422 |
2833 |
Giải năm |
2777 |
Giải tư |
30527 |
13816 |
10084 |
14798 |
17299 |
52363 |
61453 |
Giải ba |
67629 |
15471 |
Giải nhì |
82356 |
Giải nhất |
21524 |
Đặc biệt |
944399 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
63 |
22 |
33 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
27 |
16 |
84 |
98 |
99 |
63 |
53 |
Giải ba |
29 |
71 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
504 |
Giải sáu |
863 |
422 |
833 |
Giải năm |
777 |
Giải tư |
527 |
816 |
084 |
798 |
299 |
363 |
453 |
Giải ba |
629 |
471 |
Giải nhì |
356 |
Giải nhất |
524 |
Đặc biệt |
399 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
16 |
22 |
24 |
27 |
29 |
33 |
53 |
56 |
63 |
63 |
71 |
77 |
84 |
98 |
99 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
16 |
2 |
22, 24, 27, 29 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
53, 56 |
6 |
63, 63 |
7 |
71, 77 |
8 |
84 |
9 |
98, 99, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71 |
2 |
22 |
3 |
33, 53, 63, 63 |
4 |
04, 24, 84 |
5 |
|
6 |
16, 56 |
7 |
27, 77 |
8 |
98 |
9 |
29, 99, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/10/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác