XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
042 |
Giải sáu |
5731 |
1205 |
8377 |
Giải năm |
7524 |
Giải tư |
26145 |
85056 |
08030 |
03949 |
35968 |
86991 |
65786 |
Giải ba |
81550 |
96844 |
Giải nhì |
70255 |
Giải nhất |
24421 |
Đặc biệt |
844714 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
31 |
05 |
77 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
45 |
56 |
30 |
49 |
68 |
91 |
86 |
Giải ba |
50 |
44 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
042 |
Giải sáu |
731 |
205 |
377 |
Giải năm |
524 |
Giải tư |
145 |
056 |
030 |
949 |
968 |
991 |
786 |
Giải ba |
550 |
844 |
Giải nhì |
255 |
Giải nhất |
421 |
Đặc biệt |
714 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
14 |
21 |
24 |
29 |
30 |
31 |
42 |
44 |
45 |
49 |
50 |
55 |
56 |
68 |
77 |
86 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
14 |
2 |
21, 24, 29 |
3 |
30, 31 |
4 |
42, 44, 45, 49 |
5 |
50, 55, 56 |
6 |
68 |
7 |
77 |
8 |
86 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50 |
1 |
21, 31, 91 |
2 |
42 |
3 |
|
4 |
14, 24, 44 |
5 |
05, 45, 55 |
6 |
56, 86 |
7 |
77 |
8 |
68 |
9 |
29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác