XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
814 |
Giải sáu |
4137 |
3664 |
4430 |
Giải năm |
2301 |
Giải tư |
60773 |
92706 |
62454 |
66745 |
31097 |
24306 |
73756 |
Giải ba |
51250 |
68525 |
Giải nhì |
82324 |
Giải nhất |
07401 |
Đặc biệt |
084831 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
37 |
64 |
30 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
73 |
06 |
54 |
45 |
97 |
06 |
56 |
Giải ba |
50 |
25 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
814 |
Giải sáu |
137 |
664 |
430 |
Giải năm |
301 |
Giải tư |
773 |
706 |
454 |
745 |
097 |
306 |
756 |
Giải ba |
250 |
525 |
Giải nhì |
324 |
Giải nhất |
401 |
Đặc biệt |
831 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
06 |
06 |
14 |
24 |
25 |
30 |
31 |
37 |
45 |
45 |
50 |
54 |
56 |
64 |
73 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 06, 06 |
1 |
14 |
2 |
24, 25 |
3 |
30, 31, 37 |
4 |
45, 45 |
5 |
50, 54, 56 |
6 |
64 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50 |
1 |
01, 01, 31 |
2 |
|
3 |
73 |
4 |
14, 24, 54, 64 |
5 |
25, 45, 45 |
6 |
06, 06, 56 |
7 |
37, 97 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác