XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
958 |
Giải sáu |
9193 |
0155 |
0553 |
Giải năm |
8367 |
Giải tư |
11114 |
17348 |
60639 |
49181 |
60540 |
96568 |
91267 |
Giải ba |
95421 |
48542 |
Giải nhì |
31890 |
Giải nhất |
82049 |
Đặc biệt |
711842 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
93 |
55 |
53 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
14 |
48 |
39 |
81 |
40 |
68 |
67 |
Giải ba |
21 |
42 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
958 |
Giải sáu |
193 |
155 |
553 |
Giải năm |
367 |
Giải tư |
114 |
348 |
639 |
181 |
540 |
568 |
267 |
Giải ba |
421 |
542 |
Giải nhì |
890 |
Giải nhất |
049 |
Đặc biệt |
842 |
Lô tô trực tiếp |
14 |
21 |
39 |
40 |
42 |
42 |
48 |
49 |
53 |
55 |
58 |
59 |
67 |
67 |
68 |
81 |
90 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14 |
2 |
21 |
3 |
39 |
4 |
40, 42, 42, 48, 49 |
5 |
53, 55, 58, 59 |
6 |
67, 67, 68 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
90, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
21, 81 |
2 |
42, 42 |
3 |
53, 93 |
4 |
14 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
67, 67 |
8 |
48, 58, 68 |
9 |
39, 49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác