XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
429 |
Giải sáu |
6254 |
0164 |
5095 |
Giải năm |
8528 |
Giải tư |
32582 |
32052 |
29456 |
59358 |
43793 |
05722 |
93957 |
Giải ba |
22425 |
14628 |
Giải nhì |
66201 |
Giải nhất |
86666 |
Đặc biệt |
203884 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
54 |
64 |
95 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
82 |
52 |
56 |
58 |
93 |
22 |
57 |
Giải ba |
25 |
28 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
429 |
Giải sáu |
254 |
164 |
095 |
Giải năm |
528 |
Giải tư |
582 |
052 |
456 |
358 |
793 |
722 |
957 |
Giải ba |
425 |
628 |
Giải nhì |
201 |
Giải nhất |
666 |
Đặc biệt |
884 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
22 |
25 |
28 |
28 |
29 |
52 |
54 |
56 |
57 |
58 |
64 |
66 |
82 |
84 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03 |
1 |
|
2 |
22, 25, 28, 28, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
52, 54, 56, 57, 58 |
6 |
64, 66 |
7 |
|
8 |
82, 84 |
9 |
93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01 |
2 |
22, 52, 82 |
3 |
03, 93 |
4 |
54, 64, 84 |
5 |
25, 95 |
6 |
56, 66 |
7 |
57 |
8 |
28, 28, 58 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác