XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
448 |
Giải sáu |
8571 |
1595 |
0295 |
Giải năm |
1453 |
Giải tư |
17171 |
09212 |
57283 |
72441 |
73481 |
00443 |
12698 |
Giải ba |
06787 |
01483 |
Giải nhì |
25428 |
Giải nhất |
99859 |
Đặc biệt |
725890 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
71 |
95 |
95 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
71 |
12 |
83 |
41 |
81 |
43 |
98 |
Giải ba |
87 |
83 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
448 |
Giải sáu |
571 |
595 |
295 |
Giải năm |
453 |
Giải tư |
171 |
212 |
283 |
441 |
481 |
443 |
698 |
Giải ba |
787 |
483 |
Giải nhì |
428 |
Giải nhất |
859 |
Đặc biệt |
890 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
28 |
41 |
43 |
48 |
53 |
59 |
71 |
71 |
74 |
81 |
83 |
83 |
87 |
90 |
95 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
28 |
3 |
|
4 |
41, 43, 48 |
5 |
53, 59 |
6 |
|
7 |
71, 71, 74 |
8 |
81, 83, 83, 87 |
9 |
90, 95, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
41, 71, 71, 81 |
2 |
12 |
3 |
43, 53, 83, 83 |
4 |
74 |
5 |
95, 95 |
6 |
|
7 |
87 |
8 |
28, 48, 98 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/8/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác