XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
834 |
Giải sáu |
0044 |
2797 |
0252 |
Giải năm |
4184 |
Giải tư |
58653 |
87181 |
74337 |
71134 |
27442 |
76902 |
69515 |
Giải ba |
14424 |
84522 |
Giải nhì |
21546 |
Giải nhất |
59545 |
Đặc biệt |
991861 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
44 |
97 |
52 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
53 |
81 |
37 |
34 |
42 |
02 |
15 |
Giải ba |
24 |
22 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
834 |
Giải sáu |
044 |
797 |
252 |
Giải năm |
184 |
Giải tư |
653 |
181 |
337 |
134 |
442 |
902 |
515 |
Giải ba |
424 |
522 |
Giải nhì |
546 |
Giải nhất |
545 |
Đặc biệt |
861 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
15 |
22 |
24 |
24 |
34 |
34 |
37 |
42 |
44 |
45 |
46 |
52 |
53 |
61 |
81 |
84 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
15 |
2 |
22, 24, 24 |
3 |
34, 34, 37 |
4 |
42, 44, 45, 46 |
5 |
52, 53 |
6 |
61 |
7 |
|
8 |
81, 84 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61, 81 |
2 |
02, 22, 42, 52 |
3 |
53 |
4 |
24, 24, 34, 34, 44, 84 |
5 |
15, 45 |
6 |
46 |
7 |
37, 97 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/10/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác