XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
498 |
Giải sáu |
7983 |
4135 |
4628 |
Giải năm |
9360 |
Giải tư |
78704 |
79537 |
40897 |
06183 |
47928 |
58375 |
16749 |
Giải ba |
23480 |
48699 |
Giải nhì |
05692 |
Giải nhất |
20283 |
Đặc biệt |
261621 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
83 |
35 |
28 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
04 |
37 |
97 |
83 |
28 |
75 |
49 |
Giải ba |
80 |
99 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
498 |
Giải sáu |
983 |
135 |
628 |
Giải năm |
360 |
Giải tư |
704 |
537 |
897 |
183 |
928 |
375 |
749 |
Giải ba |
480 |
699 |
Giải nhì |
692 |
Giải nhất |
283 |
Đặc biệt |
621 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
21 |
28 |
28 |
35 |
37 |
49 |
60 |
75 |
80 |
83 |
83 |
83 |
89 |
92 |
97 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
|
2 |
21, 28, 28 |
3 |
35, 37 |
4 |
49 |
5 |
|
6 |
60 |
7 |
75 |
8 |
80, 83, 83, 83, 89 |
9 |
92, 97, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80 |
1 |
21 |
2 |
92 |
3 |
83, 83, 83 |
4 |
04 |
5 |
35, 75 |
6 |
|
7 |
37, 97 |
8 |
28, 28, 98 |
9 |
49, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác