XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
907 |
Giải sáu |
4664 |
9832 |
1189 |
Giải năm |
9936 |
Giải tư |
14350 |
76240 |
94518 |
24863 |
32230 |
71455 |
91910 |
Giải ba |
99725 |
09771 |
Giải nhì |
75694 |
Giải nhất |
92194 |
Đặc biệt |
441539 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
64 |
32 |
89 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
50 |
40 |
18 |
63 |
30 |
55 |
10 |
Giải ba |
25 |
71 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
907 |
Giải sáu |
664 |
832 |
189 |
Giải năm |
936 |
Giải tư |
350 |
240 |
518 |
863 |
230 |
455 |
910 |
Giải ba |
725 |
771 |
Giải nhì |
694 |
Giải nhất |
194 |
Đặc biệt |
539 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
10 |
13 |
18 |
25 |
30 |
32 |
36 |
39 |
40 |
50 |
55 |
63 |
64 |
71 |
89 |
94 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
10, 13, 18 |
2 |
25 |
3 |
30, 32, 36, 39 |
4 |
40 |
5 |
50, 55 |
6 |
63, 64 |
7 |
71 |
8 |
89 |
9 |
94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 40, 50 |
1 |
71 |
2 |
32 |
3 |
13, 63 |
4 |
64, 94, 94 |
5 |
25, 55 |
6 |
36 |
7 |
07 |
8 |
18 |
9 |
39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác