XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
991 |
Giải sáu |
8947 |
8961 |
7391 |
Giải năm |
9448 |
Giải tư |
58546 |
99517 |
41280 |
60075 |
06860 |
85415 |
22211 |
Giải ba |
84193 |
87021 |
Giải nhì |
47745 |
Giải nhất |
45554 |
Đặc biệt |
558346 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
47 |
61 |
91 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
46 |
17 |
80 |
75 |
60 |
15 |
11 |
Giải ba |
93 |
21 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
991 |
Giải sáu |
947 |
961 |
391 |
Giải năm |
448 |
Giải tư |
546 |
517 |
280 |
075 |
860 |
415 |
211 |
Giải ba |
193 |
021 |
Giải nhì |
745 |
Giải nhất |
554 |
Đặc biệt |
346 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
15 |
17 |
21 |
45 |
46 |
46 |
47 |
48 |
54 |
60 |
61 |
62 |
75 |
80 |
91 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 15, 17 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
45, 46, 46, 47, 48 |
5 |
54 |
6 |
60, 61, 62 |
7 |
75 |
8 |
80 |
9 |
91, 91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80 |
1 |
11, 21, 61, 91, 91 |
2 |
62 |
3 |
93 |
4 |
54 |
5 |
15, 45, 75 |
6 |
46, 46 |
7 |
17, 47 |
8 |
48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/3/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác