XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
748 |
Giải sáu |
6379 |
4060 |
6131 |
Giải năm |
8520 |
Giải tư |
24846 |
55798 |
16911 |
76433 |
39612 |
03605 |
42709 |
Giải ba |
77268 |
99453 |
Giải nhì |
89712 |
Giải nhất |
95266 |
Đặc biệt |
556924 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
79 |
60 |
31 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
46 |
98 |
11 |
33 |
12 |
05 |
09 |
Giải ba |
68 |
53 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
748 |
Giải sáu |
379 |
060 |
131 |
Giải năm |
520 |
Giải tư |
846 |
798 |
911 |
433 |
612 |
605 |
709 |
Giải ba |
268 |
453 |
Giải nhì |
712 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
924 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
09 |
11 |
12 |
12 |
20 |
24 |
31 |
33 |
33 |
46 |
48 |
53 |
60 |
68 |
79 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 09 |
1 |
11, 12, 12 |
2 |
20, 24 |
3 |
31, 33, 33 |
4 |
46, 48 |
5 |
53 |
6 |
60, 68 |
7 |
79 |
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 60 |
1 |
11, 31 |
2 |
12, 12 |
3 |
33, 33, 53 |
4 |
24 |
5 |
05 |
6 |
46 |
7 |
|
8 |
48, 68, 98 |
9 |
09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác