XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
124 |
Giải sáu |
8972 |
6769 |
7461 |
Giải năm |
4498 |
Giải tư |
44017 |
40362 |
52697 |
87058 |
14730 |
07651 |
82294 |
Giải ba |
30568 |
66355 |
Giải nhì |
15905 |
Giải nhất |
76625 |
Đặc biệt |
857599 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
72 |
69 |
61 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
17 |
62 |
97 |
58 |
30 |
51 |
94 |
Giải ba |
68 |
55 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
124 |
Giải sáu |
972 |
769 |
461 |
Giải năm |
498 |
Giải tư |
017 |
362 |
697 |
058 |
730 |
651 |
294 |
Giải ba |
568 |
355 |
Giải nhì |
905 |
Giải nhất |
625 |
Đặc biệt |
599 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
17 |
24 |
25 |
30 |
51 |
51 |
55 |
58 |
61 |
62 |
68 |
69 |
72 |
94 |
97 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
17 |
2 |
24, 25 |
3 |
30 |
4 |
|
5 |
51, 51, 55, 58 |
6 |
61, 62, 68, 69 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
94, 97, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
51, 51, 61 |
2 |
62, 72 |
3 |
|
4 |
24, 94 |
5 |
05, 25, 55 |
6 |
|
7 |
17, 97 |
8 |
58, 68, 98 |
9 |
69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác