XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
762 |
Giải sáu |
1373 |
9264 |
9945 |
Giải năm |
6800 |
Giải tư |
89372 |
83421 |
63197 |
11762 |
67033 |
91701 |
44626 |
Giải ba |
76255 |
24271 |
Giải nhì |
16006 |
Giải nhất |
82194 |
Đặc biệt |
828994 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
73 |
64 |
45 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
72 |
21 |
97 |
62 |
33 |
01 |
26 |
Giải ba |
55 |
71 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
762 |
Giải sáu |
373 |
264 |
945 |
Giải năm |
800 |
Giải tư |
372 |
421 |
197 |
762 |
033 |
701 |
626 |
Giải ba |
255 |
271 |
Giải nhì |
006 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
994 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
06 |
21 |
26 |
33 |
45 |
55 |
62 |
62 |
64 |
71 |
71 |
72 |
73 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 06 |
1 |
|
2 |
21, 26 |
3 |
33 |
4 |
45 |
5 |
55 |
6 |
62, 62, 64 |
7 |
71, 71, 72, 73 |
8 |
|
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
01, 21, 71, 71 |
2 |
62, 62, 72 |
3 |
33, 73 |
4 |
64, 94 |
5 |
45, 55 |
6 |
06, 26 |
7 |
97 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác