XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
621 |
Giải sáu |
3046 |
3563 |
9737 |
Giải năm |
5696 |
Giải tư |
99186 |
56436 |
13968 |
54128 |
12763 |
08189 |
00807 |
Giải ba |
48021 |
43255 |
Giải nhì |
47614 |
Giải nhất |
01440 |
Đặc biệt |
295088 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
46 |
63 |
37 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
86 |
36 |
68 |
28 |
63 |
89 |
07 |
Giải ba |
21 |
55 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
621 |
Giải sáu |
046 |
563 |
737 |
Giải năm |
696 |
Giải tư |
186 |
436 |
968 |
128 |
763 |
189 |
807 |
Giải ba |
021 |
255 |
Giải nhì |
614 |
Giải nhất |
440 |
Đặc biệt |
088 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
14 |
21 |
21 |
28 |
36 |
37 |
40 |
46 |
55 |
61 |
63 |
63 |
68 |
86 |
88 |
89 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
14 |
2 |
21, 21, 28 |
3 |
36, 37 |
4 |
40, 46 |
5 |
55 |
6 |
61, 63, 63, 68 |
7 |
|
8 |
86, 88, 89 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
21, 21, 61 |
2 |
|
3 |
63, 63 |
4 |
14 |
5 |
55 |
6 |
36, 46, 86, 96 |
7 |
07, 37 |
8 |
28, 68, 88 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác