XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
708 |
Giải sáu |
4316 |
0904 |
4270 |
Giải năm |
1913 |
Giải tư |
69413 |
29065 |
09986 |
29369 |
99795 |
15071 |
34384 |
Giải ba |
87089 |
13793 |
Giải nhì |
40722 |
Giải nhất |
37936 |
Đặc biệt |
303283 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
16 |
04 |
70 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
13 |
65 |
86 |
69 |
95 |
71 |
84 |
Giải ba |
89 |
93 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
708 |
Giải sáu |
316 |
904 |
270 |
Giải năm |
913 |
Giải tư |
413 |
065 |
986 |
369 |
795 |
071 |
384 |
Giải ba |
089 |
793 |
Giải nhì |
722 |
Giải nhất |
936 |
Đặc biệt |
283 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
08 |
13 |
13 |
16 |
22 |
36 |
55 |
65 |
69 |
70 |
71 |
83 |
84 |
86 |
89 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 08 |
1 |
13, 13, 16 |
2 |
22 |
3 |
36 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
65, 69 |
7 |
70, 71 |
8 |
83, 84, 86, 89 |
9 |
93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
71 |
2 |
22 |
3 |
13, 13, 83, 93 |
4 |
04, 84 |
5 |
55, 65, 95 |
6 |
16, 36, 86 |
7 |
|
8 |
08 |
9 |
69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác