XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
894 |
Giải sáu |
4381 |
3241 |
6013 |
Giải năm |
6890 |
Giải tư |
38223 |
32022 |
63572 |
67727 |
29246 |
77123 |
93941 |
Giải ba |
26631 |
16268 |
Giải nhì |
87476 |
Giải nhất |
15969 |
Đặc biệt |
153195 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
81 |
41 |
13 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
23 |
22 |
72 |
27 |
46 |
23 |
41 |
Giải ba |
31 |
68 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
894 |
Giải sáu |
381 |
241 |
013 |
Giải năm |
890 |
Giải tư |
223 |
022 |
572 |
727 |
246 |
123 |
941 |
Giải ba |
631 |
268 |
Giải nhì |
476 |
Giải nhất |
969 |
Đặc biệt |
195 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
22 |
23 |
23 |
27 |
31 |
41 |
41 |
42 |
46 |
68 |
69 |
72 |
76 |
81 |
90 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13 |
2 |
22, 23, 23, 27 |
3 |
31 |
4 |
41, 41, 42, 46 |
5 |
|
6 |
68, 69 |
7 |
72, 76 |
8 |
81 |
9 |
90, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
31, 41, 41, 81 |
2 |
22, 42, 72 |
3 |
13, 23, 23 |
4 |
94 |
5 |
95 |
6 |
46, 76 |
7 |
27 |
8 |
68 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác