XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
148 |
Giải sáu |
5987 |
2575 |
4052 |
Giải năm |
7896 |
Giải tư |
82537 |
84290 |
40802 |
40210 |
37473 |
96119 |
84812 |
Giải ba |
46723 |
38137 |
Giải nhì |
78524 |
Giải nhất |
34796 |
Đặc biệt |
253197 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
87 |
75 |
52 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
37 |
90 |
02 |
10 |
73 |
19 |
12 |
Giải ba |
23 |
37 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
148 |
Giải sáu |
987 |
575 |
052 |
Giải năm |
896 |
Giải tư |
537 |
290 |
802 |
210 |
473 |
119 |
812 |
Giải ba |
723 |
137 |
Giải nhì |
524 |
Giải nhất |
796 |
Đặc biệt |
197 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
10 |
12 |
19 |
23 |
24 |
37 |
37 |
48 |
52 |
73 |
75 |
87 |
87 |
90 |
96 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 12, 19 |
2 |
23, 24 |
3 |
37, 37 |
4 |
48 |
5 |
52 |
6 |
|
7 |
73, 75 |
8 |
87, 87 |
9 |
90, 96, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 90 |
1 |
|
2 |
02, 12, 52 |
3 |
23, 73 |
4 |
24 |
5 |
75 |
6 |
96, 96 |
7 |
37, 37, 87, 87, 97 |
8 |
48 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/8/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác