XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
084 |
Giải sáu |
6483 |
1175 |
8095 |
Giải năm |
5363 |
Giải tư |
16765 |
65672 |
29743 |
26913 |
84707 |
80772 |
54763 |
Giải ba |
84106 |
27746 |
Giải nhì |
92926 |
Giải nhất |
90962 |
Đặc biệt |
666115 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
83 |
75 |
95 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
65 |
72 |
43 |
13 |
07 |
72 |
63 |
Giải ba |
06 |
46 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
084 |
Giải sáu |
483 |
175 |
095 |
Giải năm |
363 |
Giải tư |
765 |
672 |
743 |
913 |
707 |
772 |
763 |
Giải ba |
106 |
746 |
Giải nhì |
926 |
Giải nhất |
962 |
Đặc biệt |
115 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
13 |
15 |
26 |
43 |
46 |
62 |
63 |
63 |
65 |
72 |
72 |
75 |
83 |
84 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07 |
1 |
13, 15 |
2 |
26 |
3 |
|
4 |
43, 46 |
5 |
|
6 |
62, 63, 63, 65 |
7 |
72, 72, 75 |
8 |
83, 84 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
91 |
2 |
62, 72, 72 |
3 |
13, 43, 63, 63, 83 |
4 |
84 |
5 |
15, 65, 75, 95 |
6 |
06, 26, 46 |
7 |
07 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác