XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
487 |
Giải sáu |
2773 |
4230 |
8305 |
Giải năm |
9871 |
Giải tư |
41940 |
20252 |
16382 |
83941 |
01021 |
91865 |
08372 |
Giải ba |
23526 |
44805 |
Giải nhì |
17270 |
Giải nhất |
67288 |
Đặc biệt |
877212 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
73 |
30 |
05 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
40 |
52 |
82 |
41 |
21 |
65 |
72 |
Giải ba |
26 |
05 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
487 |
Giải sáu |
773 |
230 |
305 |
Giải năm |
871 |
Giải tư |
940 |
252 |
382 |
941 |
021 |
865 |
372 |
Giải ba |
526 |
805 |
Giải nhì |
270 |
Giải nhất |
288 |
Đặc biệt |
212 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
05 |
12 |
21 |
26 |
30 |
40 |
41 |
52 |
65 |
70 |
71 |
72 |
73 |
79 |
82 |
87 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 05 |
1 |
12 |
2 |
21, 26 |
3 |
30 |
4 |
40, 41 |
5 |
52 |
6 |
65 |
7 |
70, 71, 72, 73, 79 |
8 |
82, 87, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 70 |
1 |
21, 41, 71 |
2 |
12, 52, 72, 82 |
3 |
73 |
4 |
|
5 |
05, 05, 65 |
6 |
26 |
7 |
87 |
8 |
88 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/9/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác