XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
667 |
Giải sáu |
6581 |
4868 |
9906 |
Giải năm |
8624 |
Giải tư |
59909 |
47076 |
87815 |
86377 |
83296 |
88877 |
95094 |
Giải ba |
07504 |
05889 |
Giải nhì |
05557 |
Giải nhất |
22604 |
Đặc biệt |
052296 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
81 |
68 |
06 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
09 |
76 |
15 |
77 |
96 |
77 |
94 |
Giải ba |
04 |
89 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
667 |
Giải sáu |
581 |
868 |
906 |
Giải năm |
624 |
Giải tư |
909 |
076 |
815 |
377 |
296 |
877 |
094 |
Giải ba |
504 |
889 |
Giải nhì |
557 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
296 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
06 |
09 |
15 |
24 |
32 |
57 |
67 |
68 |
76 |
77 |
77 |
81 |
89 |
94 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 06, 09 |
1 |
15 |
2 |
24 |
3 |
32 |
4 |
|
5 |
57 |
6 |
67, 68 |
7 |
76, 77, 77 |
8 |
81, 89 |
9 |
94, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
81 |
2 |
32 |
3 |
|
4 |
04, 24, 94 |
5 |
15 |
6 |
06, 76, 96, 96 |
7 |
57, 67, 77, 77 |
8 |
68 |
9 |
09, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác