XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
018 |
Giải sáu |
9706 |
7165 |
0480 |
Giải năm |
6761 |
Giải tư |
03282 |
31937 |
66040 |
97819 |
73823 |
05340 |
96673 |
Giải ba |
95607 |
49820 |
Giải nhì |
88600 |
Giải nhất |
14937 |
Đặc biệt |
466154 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
06 |
65 |
80 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
82 |
37 |
40 |
19 |
23 |
40 |
73 |
Giải ba |
07 |
20 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
018 |
Giải sáu |
706 |
165 |
480 |
Giải năm |
761 |
Giải tư |
282 |
937 |
040 |
819 |
823 |
340 |
673 |
Giải ba |
607 |
820 |
Giải nhì |
600 |
Giải nhất |
937 |
Đặc biệt |
154 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
06 |
07 |
18 |
19 |
20 |
23 |
24 |
37 |
37 |
40 |
40 |
54 |
61 |
65 |
73 |
80 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06, 07 |
1 |
18, 19 |
2 |
20, 23, 24 |
3 |
37, 37 |
4 |
40, 40 |
5 |
54 |
6 |
61, 65 |
7 |
73 |
8 |
80, 82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 40, 40, 80 |
1 |
61 |
2 |
82 |
3 |
23, 73 |
4 |
24, 54 |
5 |
65 |
6 |
06 |
7 |
07, 37, 37 |
8 |
18 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác