XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
3200 |
7683 |
5817 |
Giải năm |
9344 |
Giải tư |
70365 |
35697 |
99278 |
67106 |
16128 |
35144 |
69409 |
Giải ba |
89954 |
08151 |
Giải nhì |
40939 |
Giải nhất |
87254 |
Đặc biệt |
530214 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
00 |
83 |
17 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
65 |
97 |
78 |
06 |
28 |
44 |
09 |
Giải ba |
54 |
51 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
4 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
200 |
683 |
817 |
Giải năm |
344 |
Giải tư |
365 |
697 |
278 |
106 |
128 |
144 |
409 |
Giải ba |
954 |
151 |
Giải nhì |
939 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
214 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
06 |
09 |
14 |
17 |
28 |
39 |
4 |
44 |
44 |
51 |
54 |
65 |
78 |
81 |
83 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 06, 09 |
1 |
14, 17 |
2 |
28 |
3 |
39 |
4 |
4 , 44, 44 |
5 |
51, 54 |
6 |
65 |
7 |
78 |
8 |
81, 83 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 4 |
1 |
01, 51, 81 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
14, 44, 44, 54 |
5 |
65 |
6 |
06 |
7 |
17, 97 |
8 |
28, 78 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác