XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
152 |
Giải sáu |
5833 |
4320 |
9936 |
Giải năm |
9277 |
Giải tư |
80880 |
80570 |
41631 |
24384 |
59366 |
71998 |
94908 |
Giải ba |
90539 |
72829 |
Giải nhì |
90067 |
Giải nhất |
41832 |
Đặc biệt |
320891 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
33 |
20 |
36 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
80 |
70 |
31 |
84 |
66 |
98 |
08 |
Giải ba |
39 |
29 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
152 |
Giải sáu |
833 |
320 |
936 |
Giải năm |
277 |
Giải tư |
880 |
570 |
631 |
384 |
366 |
998 |
908 |
Giải ba |
539 |
829 |
Giải nhì |
067 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
891 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
20 |
29 |
31 |
33 |
36 |
39 |
52 |
66 |
67 |
70 |
77 |
78 |
80 |
84 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
|
2 |
20, 29 |
3 |
31, 33, 36, 39 |
4 |
|
5 |
52 |
6 |
66, 67 |
7 |
70, 77, 78 |
8 |
80, 84 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 70, 80 |
1 |
31, 91 |
2 |
52 |
3 |
33 |
4 |
84 |
5 |
|
6 |
36, 66 |
7 |
67, 77 |
8 |
08, 78, 98 |
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác