XSTV 7 ngày
XSTV 60 ngày
XSTV 90 ngày
XSTV 100 ngày
XSTV 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
652 |
Giải sáu |
2538 |
1580 |
2190 |
Giải năm |
6820 |
Giải tư |
21398 |
60068 |
88311 |
89169 |
84598 |
00904 |
11754 |
Giải ba |
82294 |
90486 |
Giải nhì |
67227 |
Giải nhất |
91622 |
Đặc biệt |
471381 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
38 |
80 |
90 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
98 |
68 |
11 |
69 |
98 |
04 |
54 |
Giải ba |
94 |
86 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
652 |
Giải sáu |
538 |
580 |
190 |
Giải năm |
820 |
Giải tư |
398 |
068 |
311 |
169 |
598 |
904 |
754 |
Giải ba |
294 |
486 |
Giải nhì |
227 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
381 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
11 |
20 |
27 |
38 |
52 |
54 |
68 |
69 |
80 |
81 |
86 |
88 |
90 |
94 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
11 |
2 |
20, 27 |
3 |
38 |
4 |
|
5 |
52, 54 |
6 |
68, 69 |
7 |
|
8 |
80, 81, 86, 88 |
9 |
90, 94, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 80, 90 |
1 |
11, 81 |
2 |
52 |
3 |
|
4 |
04, 54, 94 |
5 |
|
6 |
86 |
7 |
27 |
8 |
38, 68, 88, 98, 98 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác