XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
188 |
Giải sáu |
8576 |
0480 |
3677 |
Giải năm |
4624 |
Giải tư |
09502 |
97759 |
63823 |
83412 |
55000 |
91358 |
23795 |
Giải ba |
47761 |
04141 |
Giải nhì |
96884 |
Giải nhất |
27903 |
Đặc biệt |
796239 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
76 |
80 |
|
Giải năm |
24 |
Giải tư |
02 |
59 |
23 |
12 |
00 |
58 |
95 |
Giải ba |
61 |
41 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
188 |
Giải sáu |
576 |
480 |
|
Giải năm |
624 |
Giải tư |
502 |
759 |
823 |
412 |
000 |
358 |
795 |
Giải ba |
761 |
141 |
Giải nhì |
884 |
Giải nhất |
903 |
Đặc biệt |
239 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
02 |
03 |
12 |
23 |
24 |
39 |
41 |
56 |
58 |
59 |
61 |
76 |
80 |
84 |
88 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02, 03 |
1 |
12 |
2 |
23, 24 |
3 |
39 |
4 |
41 |
5 |
56, 58, 59 |
6 |
61 |
7 |
76 |
8 |
80, 84, 88 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 80 |
1 |
41, 61 |
2 |
02, 12 |
3 |
03, 23 |
4 |
24, 84 |
5 |
95 |
6 |
56, 76 |
7 |
|
8 |
58, 88 |
9 |
39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/8/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác