XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
548 |
Giải sáu |
4020 |
7977 |
4794 |
Giải năm |
9087 |
Giải tư |
28925 |
29244 |
27632 |
37818 |
06925 |
24872 |
20964 |
Giải ba |
52102 |
50689 |
Giải nhì |
90749 |
Giải nhất |
40082 |
Đặc biệt |
13308 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
20 |
77 |
94 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
25 |
44 |
32 |
18 |
25 |
72 |
64 |
Giải ba |
02 |
89 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
548 |
Giải sáu |
020 |
977 |
794 |
Giải năm |
087 |
Giải tư |
925 |
244 |
632 |
818 |
925 |
872 |
964 |
Giải ba |
102 |
689 |
Giải nhì |
749 |
Giải nhất |
082 |
Đặc biệt |
308 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
08 |
18 |
20 |
25 |
25 |
32 |
44 |
48 |
49 |
64 |
72 |
77 |
82 |
87 |
89 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04, 08 |
1 |
18 |
2 |
20, 25, 25 |
3 |
32 |
4 |
44, 48, 49 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
72, 77 |
8 |
82, 87, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
|
2 |
02, 32, 72, 82 |
3 |
|
4 |
04, 44, 64, 94 |
5 |
25, 25 |
6 |
|
7 |
77, 87 |
8 |
08, 18, 48 |
9 |
49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/8/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác