XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
608 |
Giải sáu |
8210 |
3590 |
7762 |
Giải năm |
0472 |
Giải tư |
36177 |
19501 |
32869 |
30214 |
46537 |
01656 |
24165 |
Giải ba |
53662 |
21041 |
Giải nhì |
04404 |
Giải nhất |
18180 |
Đặc biệt |
036018 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
10 |
90 |
|
Giải năm |
72 |
Giải tư |
77 |
01 |
69 |
14 |
37 |
56 |
65 |
Giải ba |
62 |
41 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
608 |
Giải sáu |
210 |
590 |
|
Giải năm |
472 |
Giải tư |
177 |
501 |
869 |
214 |
537 |
656 |
165 |
Giải ba |
662 |
041 |
Giải nhì |
404 |
Giải nhất |
180 |
Đặc biệt |
018 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
04 |
08 |
10 |
14 |
18 |
37 |
41 |
56 |
62 |
65 |
69 |
72 |
77 |
80 |
90 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 04, 08 |
1 |
10, 14, 18 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
41 |
5 |
56 |
6 |
62, 65, 69 |
7 |
72, 77 |
8 |
80 |
9 |
90, 90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 80, 90, 90 |
1 |
01, 41 |
2 |
62, 72 |
3 |
|
4 |
04, 14 |
5 |
65 |
6 |
56 |
7 |
37, 77 |
8 |
08, 18 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác