XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
585 |
Giải sáu |
9340 |
3088 |
1602 |
Giải năm |
5152 |
Giải tư |
59193 |
85506 |
29029 |
82566 |
52347 |
75790 |
52128 |
Giải ba |
13506 |
54736 |
Giải nhì |
57291 |
Giải nhất |
33968 |
Đặc biệt |
116802 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
40 |
88 |
02 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
93 |
06 |
29 |
66 |
47 |
90 |
28 |
Giải ba |
06 |
36 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
585 |
Giải sáu |
340 |
088 |
602 |
Giải năm |
152 |
Giải tư |
193 |
506 |
029 |
566 |
347 |
790 |
128 |
Giải ba |
506 |
736 |
Giải nhì |
291 |
Giải nhất |
968 |
Đặc biệt |
802 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
06 |
06 |
12 |
28 |
29 |
36 |
40 |
47 |
52 |
66 |
68 |
85 |
88 |
90 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 06, 06 |
1 |
12 |
2 |
28, 29 |
3 |
36 |
4 |
40, 47 |
5 |
52 |
6 |
66, 68 |
7 |
|
8 |
85, 88 |
9 |
90, 91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
91 |
2 |
02, 02, 12, 52 |
3 |
93 |
4 |
|
5 |
85 |
6 |
06, 06, 36, 66 |
7 |
47 |
8 |
28, 68, 88 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/9/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác